ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avant-garde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avant-garde


avant-garde /'ævỴ:ɳ'gɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những người đi tiên phong

Các câu ví dụ:

1. The ready-to-wear collection will feature avant-garde outfits with street elements.

Nghĩa của câu:

Bộ sưu tập ready-to-wear sẽ có những bộ trang phục tiên phong với các yếu tố đường phố.


Xem tất cả câu ví dụ về avant-garde /'ævỴ:ɳ'gɑ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…