ex. Game, Music, Video, Photography

The ready-to-wear collection will feature avant-garde outfits with street elements.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ avant-garde. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ready-to-wear collection will feature avant-garde outfits with street elements.

Nghĩa của câu:

Bộ sưu tập ready-to-wear sẽ có những bộ trang phục tiên phong với các yếu tố đường phố.

avant-garde


Ý nghĩa

@avant-garde /'ævỴ:ɳ'gɑ:d/
* danh từ
- những người đi tiên phong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…