EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avant-gardism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avant-gardism
avant-gardism
Phát âm
Ý nghĩa
xem avant garde
← Xem thêm từ avant-garde
Xem thêm từ avant-gardist →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
av
gar
is
ism
nt
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…