EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avens
avens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều avens
(thực vật) cây thủy dương mai
← Xem thêm từ avengingly
Xem thêm từ aventurine →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
en
ens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…