EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aventurine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aventurine
aventurine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) Aventurin
← Xem thêm từ avens
Xem thêm từ avenue →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
en
ent
in
nt
ri
urine
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…