EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avometer
avometer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy đo vạn năng, avô kế
← Xem thêm từ avoirdupois
Xem thêm từ avoset →
Từ vựng liên quan
a
av
er
me
met
mete
meter
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…