EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avouching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avouching
avouch /ə'vautʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đảm bảo
xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc
← Xem thêm từ avouches
Xem thêm từ avouchment →
Từ vựng liên quan
a
av
avouch
ch
chin
hi
hin
in
ou
ouch
vouch
vouching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…