ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avow


avow /'əvau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận; thừa nhận; thú nhận
to avow one's faults → nhận khuyết điểm (lỗi)
to avow oneself... → tự nhận là... tự thú nhận là...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…