EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avowable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avowable
avowable /ə'vauəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận
← Xem thêm từ avow
Xem thêm từ avowably →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
av
avow
bl
ow
vow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…