EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awesomeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awesomeness
awesomeness /'ɔ:səmnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng
← Xem thêm từ awesomely
Xem thêm từ awestricken →
Từ vựng liên quan
a
awe
awes
awesome
en
me
men
om
omen
so
some
ss
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…