ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awl-shaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awl-shaped


awl-shaped /'ɔ:lʃeipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) hình giùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…