EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awl-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awl-shaped
awl-shaped /'ɔ:lʃeipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình giùi
← Xem thêm từ awl
Xem thêm từ awls →
Từ vựng liên quan
a
ape
aped
awl
ha
hap
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…