EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ayahs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ayahs
ayah /'aiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Anh Ân vú em; người hầu gái
← Xem thêm từ ayah
Xem thêm từ ayatollah →
Từ vựng liên quan
a
ah
ay
ayah
yah
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…