EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baccate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baccate
baccate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mềm như quả mọng
có quả mọng
← Xem thêm từ baccarat
Xem thêm từ bacchae →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
b
ba
bacca
cat
cate
cc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…