ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backbitten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backbitten


backbitten /'bækbait/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten
  nói vụng, nói xấu sau lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…