ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ background

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng background


background /'bækgraund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phía sau
  nền
a dress with red sports on a white background → áo nền trắng chấm đỏ
  tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
  kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
  (điện ảnh), radiô nhạc nền
to keep (stay, be) in the background
  tránh mặt

@background
  (Tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp

Các câu ví dụ:

1. embassies could ask visa applicants for passwords to their own social media accounts in future background checks, Homeland Security Secretary John Kelly said Tuesday.

Nghĩa của câu:

Bộ trưởng Bộ An ninh Nội địa John Kelly cho biết các đại sứ quán có thể yêu cầu những người xin thị thực nhập mật khẩu vào các tài khoản mạng xã hội của họ để kiểm tra lý lịch trong tương lai.


2. On March 10 members of an online forum for parents were shaken after Tho Nguyen, who has a hugely popular YouTube channel, uploaded two clips about Kuman thong, a Thai occult doll with a macabre background, on TikTok.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 10 tháng 3, thành viên của một diễn đàn trực tuyến dành cho cha mẹ đã bị rúng động sau khi Tho Nguyen, người có kênh YouTube cực kỳ nổi tiếng, đăng tải hai clip về Kuman thong, một con búp bê huyền bí Thái Lan với bối cảnh rùng rợn, trên TikTok.


3. Anders will perform with the background singers at Modern Talking Live in Concert at My Dinh National Convention Center, according to a source from Hanoi-based media company IB Group.


4. Doctor Nguyen Trung Nguyen, director of the poison control center of Bach Mai Hospital in Hanoi, said Friday the deceased was elderly, has many background diseases and had suffered a serious bout of poisoning consuming Minh Chay vegan pate.


5. He said the next step was to do a background check on the candidates.


Xem tất cả câu ví dụ về background /'bækgraund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…