ex. Game, Music, Video, Photography

Anders will perform with the background singers at Modern Talking Live in Concert at My Dinh National Convention Center, according to a source from Hanoi-based media company IB Group.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ talking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Anders will perform with the background singers at Modern talking Live in Concert at My Dinh National Convention Center, according to a source from Hanoi-based media company IB Group.

Nghĩa của câu:

talking


Ý nghĩa

@talking /'tɔ:kiɳ/
* danh từ
- sự nói
- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
* tính từ
- nói được, biết nói
=talking bird+ chim biết nói
- biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
=talking eyes+ những con mắt nhìn có ý tứ
@talk /tɔ:k/
* danh từ
- lời nói
=he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói
- cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm
- bài nói chuyện
=a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga
- tin đồn, lời xì xào bàn tán
=that's all talk+ đó chỉ là tin đồn
=the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
- (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
* nội động từ
- nói
=baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói
- nói chuyện, chuyện trò
- nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán
=don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy
* ngoại động từ
- nói, kể
=to talk English+ nói tiếng Anh
=to talk rubbish+ nói bậy nói bạ
- nói về, bàn về
=to talk politics+ nói chuyện chính trị
- nói quá làm cho, nói đến nỗi
=to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu
=to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng
!to talk about (of)
- nói về, bàn về
=we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau
=what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế?
!to talk at
- nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
!to talk away
- nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
=to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều
- nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra
!to talk back
- nói lại, cãi lại
!to talk down
- nói át, nói chặn họng
!to talk into
- nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm
!to talk out
- bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
!to talk out of
- bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
!to talk someone out of a plan
- ngăn ai đừng theo một kế hoạch
!to talk over
- dỗ dành, thuyết phục
- bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía
=talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời
!to talk round
- thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
!to talk to
- (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
=the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận
!to talk up
- tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi
!to talk for the sake of talking
- nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
!to talk nineteen to the dozen
- (xem) dozen
!to talk shop
- (xem) shop
!to talk through one's hat
- (xem) hat
!to talk to the purpose
- nói đúng lúc; nói cái đang nói

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…