EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
background information
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
background information
background information
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội
← Xem thêm từ background
Xem thêm từ background job →
Từ vựng liên quan
ac
at
b
ba
back
background
for
form
format
formation
ground
in
inf
info
inform
Information
information
ion
kg
ma
mat
on
or
ou
rm
round
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…