ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ background job

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng background job


background job

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…