ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backings


backing /'bækiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…