EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backrests
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backrests
backrest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái dùng để tựa lưng
← Xem thêm từ backrest
Xem thêm từ backrolling →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backrest
est
re
res
rest
rests
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…