ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backspace (BS)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backspace (BS)


backspace (BS)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) lùi một nấc, xóa ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…