ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baptismal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baptismal


baptismal /bæp'tizmel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
  có tính chất thử thách đầu tiên
baptismal name
  tên thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…