ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baptisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baptisms


baptism /'bæptizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) lễ rửa tội
  sự thử thách đầu tiên
baptism of fire → lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
baptism of blood → sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
  sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…