ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barbarisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barbarisms


barbarism /'bɑ:bərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng dã man, tình trạng man rợ
  hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá
  sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
  lời nói thô tục; lời văn thô tục
  (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…