ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barber


barber /'bɑ:bə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ cạo, thợ cắt tóc
every barber knows that
  bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…