EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baritone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baritone
baritone /'bæritoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) giọng nam trung
kèn baritôn; đàn baritôn
← Xem thêm từ barite
Xem thêm từ baritones →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
it
ITO
on
one
ri
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…