EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barlow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barlow
barlow /'bɑ:lou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife)
← Xem thêm từ barleys
Xem thêm từ Barlow Report →
Từ vựng liên quan
arl
b
ba
bar
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…