ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barn


barn /bɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho thóc
  ngôi nhà thô sơ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…