ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barmy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barmy


barmy /'bɑ:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có men, lên men
  (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
barmy on the crumpet
  (xem) crumpet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…