EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barmy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barmy
barmy /'bɑ:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có men, lên men
(từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
barmy on the crumpet
(xem) crumpet
← Xem thêm từ barmiest
Xem thêm từ barn →
Từ vựng liên quan
arm
army
b
ba
bar
barm
my
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…