ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ army

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng army


army /'ɑ:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quân đội
regular army → quân chính quy
standing army → quân thường trực
to enter (go into, join) the army → vào quân đội, nhập ngũ
  đoàn, đám đông, nhiều vô số
an army of workers → một đoàn công nhân

Các câu ví dụ:

1. Filipino captive Marites Flor, abducted from an upscale resort in September along with Canadian Robert Hall, was freed at dawn on Friday on Jolo, an army spokesman said.

Nghĩa của câu:

Một phát ngôn viên của quân đội cho biết, Marites Flor, người Philippines, bị bắt từ một khu nghỉ dưỡng cao cấp vào tháng 9 cùng với Robert Hall, người Canada, đã được thả tự do vào rạng sáng ngày thứ Sáu tại Jolo.


2. Although the army has retaken much of the territory initially lost to Boko Haram, large parts of the northeast, particularly in Borno state, remain under threat from the militants.

Nghĩa của câu:

Mặc dù ban đầu quân đội đã chiếm lại được phần lớn lãnh thổ bị mất vào tay Boko Haram, nhưng phần lớn phía đông bắc, đặc biệt là ở bang Borno, vẫn đang bị các chiến binh đe dọa.


3. The Armies Rifle Meet is an annual rifle, pistol and machine gun competition between Southeast Asian army forces that made its debut in Malaysia in 1991.

Nghĩa của câu:

Armies Rifle Meet là cuộc thi súng trường, súng lục và súng máy thường niên giữa các lực lượng quân đội Đông Nam Á, lần đầu tiên ra mắt tại Malaysia vào năm 1991.


4. The 10,000-ton warship was launched at the Jiangnan Shipyard in Shanghai, the official Xinhua news agency said, making it the first of the People's Liberation army Navy's "new generation" destroyers.

Nghĩa của câu:

Hãng thông tấn Tân Hoa xã cho biết, tàu chiến 10.000 tấn đã được hạ thủy tại nhà máy đóng tàu Giang Nam ở Thượng Hải, trở thành tàu khu trục đầu tiên trong số các tàu khu trục "thế hệ mới" của Hải quân Giải phóng Nhân dân.


5. North Korea's red-clad "army of beauties" cheerleaders are a key weapon in Pyongyang's arsenal for its Winter Olympics charm offensive -- but to some Southerners they illustrate the cultural divide across the Demilitarized Zone.

Nghĩa của câu:

Đội cổ vũ "đội quân người đẹp" mặc áo khoác đỏ của Triều Tiên là vũ khí quan trọng trong kho vũ khí của Bình Nhưỡng cho cuộc tấn công quyến rũ Thế vận hội Mùa đông - nhưng đối với một số người miền Nam, chúng minh họa cho sự phân chia văn hóa trong Khu phi quân sự.


Xem tất cả câu ví dụ về army /'ɑ:mi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…