EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
army-beef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
army-beef
army-beef /'ɑ:mibi:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thịt hộp cho quân đội
← Xem thêm từ army
Xem thêm từ army-list →
Từ vựng liên quan
a
arm
army
be
bee
beef
my
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…