ex. Game, Music, Video, Photography

The 10,000-ton warship was launched at the Jiangnan Shipyard in Shanghai, the official Xinhua news agency said, making it the first of the People's Liberation Army Navy's "new generation" destroyers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ destroyer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 10,000-ton warship was launched at the Jiangnan Shipyard in Shanghai, the official Xinhua news agency said, making it the first of the People's Liberation Army Navy's "new generation" destroyers.

Nghĩa của câu:

Hãng thông tấn Tân Hoa xã cho biết, tàu chiến 10.000 tấn đã được hạ thủy tại nhà máy đóng tàu Giang Nam ở Thượng Hải, trở thành tàu khu trục đầu tiên trong số các tàu khu trục "thế hệ mới" của Hải quân Giải phóng Nhân dân.

destroyer


Ý nghĩa

@destroyer /dis'trɔiə/
* danh từ
- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
- (hàng hải) tàu khu trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…