EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arms race
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arms race
arms race
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc chạy đua vũ trang
← Xem thêm từ arms
Xem thêm từ army →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
arm
arms
ce
ms
ra
rac
race
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…