ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barrack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barrack


barrack /'bærək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại
  nơi ở tập trung đông người
  nhà kho xấu xí

ngoại động từ


  (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
  (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…