ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barrow


barrow /'bærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
  nấm mồ

danh từ


  (tiếng địa phương) lợn thiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…