EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basaltic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basaltic
basaltic /bə'sɔ:ltik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bazan
← Xem thêm từ basalt
Xem thêm từ basan →
Từ vựng liên quan
alt
as
asa
b
ba
basal
basalt
ic
sa
sal
salt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…