ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baseless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baseless


baseless /'beislis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có cơ sở, không có căn cứ

Các câu ví dụ:

1. Lawsuits are not a pleasant experience and I hope that this ruling means in the future baseless claims like this can be avoided.


Xem tất cả câu ví dụ về baseless /'beislis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…