EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basinet
basinet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ
← Xem thêm từ basinal
Xem thêm từ basinful →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
basin
in
net
si
sin
sine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…