ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bass


bass /bæs /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều, (thường) không đổi
  (động vật học) cá pecca

danh từ


  (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass wood[beis]

danh từ


  (âm nhạc) giọng nam trầm
  người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
  kèn bát

tính từ


  (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)

@bass
  (Tech) âm thanh trầm

Các câu ví dụ:

1. Acoustic & Digital Jam Style: Instruments Available: Guitar // bass // Cajon // Melodica // 8 p.


2. Proclaimed by The New York Times as "the master of his instrument," American contrabassist Jeff Bradetich, 61, is regarded as one of the leading performers and teachers of the double bass in the US today.


Xem tất cả câu ví dụ về bass /bæs /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…