EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batfowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batfowl
batfowl /'bætfɑul/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)
← Xem thêm từ bates
Xem thêm từ bath →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
fowl
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…