ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battening


batten /'bætn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ván lót (tường, sàn, trần)
  thanh gỗ giữ ván cửa

ngoại động từ


  lót ván

nội động từ


  ăn cho béo, ăn phàm
  béo phị ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…