EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battens
batten /'bætn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa
ngoại động từ
lót ván
nội động từ
ăn cho béo, ăn phàm
béo phị ra
← Xem thêm từ battening
Xem thêm từ batter →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
batten
en
ens
ten
tens
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…