EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battier
batty /'bæti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) điên dại, gàn
← Xem thêm từ battery
Xem thêm từ battiest →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
er
ti
tie
tier
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…