ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battle


battle /'bætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận đánh; cuộc chiến đấu
  chiến thuật
'expamle'>battle royal
  trận loạn đả
to fight somebody's battle for him
  đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
general's battle
  trận thắng do tài chỉ huy
soldier's battle
  trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

nội động từ


  chiến đấu, vật lộn
=to battle with the winds and waves → vật lộn với sóng gió

Các câu ví dụ:

1. That was the battle of Dien Bien Phu in a sun helmet.

Nghĩa của câu:

Đó là trận Điện Biên Phủ đội nón sắt.


2. Philippine President Rodrigo Duterte on Tuesday declared a southern city "liberated from terrorists' influence" but the military said the five-month battle against militants loyal to the Islamic State group was not yet over.

Nghĩa của câu:

Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte hôm thứ Ba tuyên bố một thành phố phía nam "được giải phóng khỏi ảnh hưởng của những kẻ khủng bố" nhưng quân đội cho biết cuộc chiến kéo dài 5 tháng chống lại các tay súng trung thành với nhóm Nhà nước Hồi giáo vẫn chưa kết thúc.


3. Traveling in Vietnam, it sometimes feels like taking part in a constant battle where you need to know how to protect yourself from being overcharged by street vendors, restaurants, taxi drivers, hotel and stores.

Nghĩa của câu:

Du lịch ở Việt Nam, đôi khi bạn cảm thấy như đang tham gia vào một cuộc chiến liên miên, nơi bạn cần biết cách bảo vệ mình khỏi bị những người bán hàng rong, nhà hàng, tài xế taxi, khách sạn và cửa hàng thu giá quá cao.


4. Bra Wars Even with the splashy China debut, Victoria's Secret and its premium products -- a single bra in its Shanghai store runs up to 658 yuan ($100) -- may find a tough battle on its hands.


5. If confirmed, Mansour's death could trigger a succession battle within a Taliban insurgency that has proven extremely resilient despite a decade and a half of U.


Xem tất cả câu ví dụ về battle /'bætl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…