Câu ví dụ:
That was the battle of Dien Bien Phu in a sun helmet.
Nghĩa của câu:Đó là trận Điện Biên Phủ đội nón sắt.
helmet
Ý nghĩa
@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
That was the battle of Dien Bien Phu in a sun helmet.
Nghĩa của câu:Đó là trận Điện Biên Phủ đội nón sắt.
@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp