ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battled


battle /'bætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận đánh; cuộc chiến đấu
  chiến thuật
'expamle'>battle royal
  trận loạn đả
to fight somebody's battle for him
  đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
general's battle
  trận thắng do tài chỉ huy
soldier's battle
  trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

nội động từ


  chiến đấu, vật lộn
=to battle with the winds and waves → vật lộn với sóng gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…