battle /'bætl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận đánh; cuộc chiến đấu
chiến thuật
'expamle'>battle royal
trận loạn đả
to fight somebody's battle for him
đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
general's battle
trận thắng do tài chỉ huy
soldier's battle
trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
nội động từ
chiến đấu, vật lộn
=to battle with the winds and waves → vật lộn với sóng gió