EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batwing dipole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batwing dipole
batwing dipole
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngẫu cực cánh dơi
← Xem thêm từ batwing antenna
Xem thêm từ bauble →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
dip
dipole
in
ole
po
pole
twin
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…