ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baud rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baud rate


baud rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…