EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baud rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baud rate
baud rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB]
← Xem thêm từ baud
Xem thêm từ bauds →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
ba
baud
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…