EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beadledom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beadledom
beadledom /'bi:dldəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ
← Xem thêm từ beadle
Xem thêm từ beadles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
bead
beadle
do
ea
led
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…