ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beadles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beadles


beadle /'bi:dl/ (bumble) /'bʌmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) thầy tử tế
  người phụ trách tiếp tân (trường đại học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…