EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beadles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beadles
beadle /'bi:dl/ (bumble) /'bʌmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) thầy tử tế
người phụ trách tiếp tân (trường đại học)
← Xem thêm từ beadledom
Xem thêm từ beads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
bead
beadle
ea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…